Có 4 kết quả:

倾侧 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ傾側 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ清冊 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ清册 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to lean to one side
(2) slanting

Từ điển Trung-Anh

(1) to lean to one side
(2) slanting

Từ điển Trung-Anh

(1) detailed list
(2) inventory

Từ điển Trung-Anh

(1) detailed list
(2) inventory