Có 4 kết quả:
倾侧 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ • 傾側 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ • 清冊 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ • 清册 qīng cè ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lean to one side
(2) slanting
(2) slanting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lean to one side
(2) slanting
(2) slanting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed list
(2) inventory
(2) inventory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed list
(2) inventory
(2) inventory
Bình luận 0